Showing 41-60 of 1,858 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
42 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
43 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tân Trụ, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa, Thủ thừa (trừ Nhị Thành, Bình Thạnh, TT.Thủ Thừa) | |
44 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
45 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
46 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
47 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
48 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
49 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
50 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
51 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
52 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
53 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
54 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
55 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
56 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
57 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
58 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đồng Xuân, Sơn Hòa, Sông Hinh | |
59 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) | |
60 | OCB Telesale | 10 - 25 | 06 - 24 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 2.17% | SLPH1 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Tiên Phước, Đại Lộc, Bắc Trà My, Nam Trà My, Nông Sơn, Tây Giang, Phước Sơn, Nam Giang. Hiệp Đức, Đông Giang, Phú Ninh (chỉ hỗ trợ Tam Lộc , Tam Lãnh) Thăng Bình ( chỉ hỗ trợ Bình Lãnh , Bình Nam) Núi Thành (chỉ hỗ trợ Tam Sơn, Tam Hải, Tam Trà) Quế Sơn (chỉ hỗ trợ Đông Phú, Quế Xuân 2, Quế Cường, Quế Hiệp, Quế Thuận, Quế Thọ, Quế Long, Quế Châu, Quế Phong, Quế An, Quế Minh) Duy Xuyên (chỉ hỗ trợ Duy Thu, Duy Phú, Duy Hòa, Duy Châu, Duy Sơn, Duy Thành, Duy Nghĩa) |