Showing 1-20 of 1,858 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
2 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
3 | OCB Telesale | 10 -30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Sổ hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Đức Linh, Phú Quý, Tánh Linh | |
4 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
5 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
6 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
7 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
8 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
9 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
10 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
11 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
12 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Ngọc Hiển, U Minh | |
13 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
14 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Ngọc Hiển, U Minh | |
15 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
16 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + Giấy xác nhận kinh doanh | Hoàng Sa | |
17 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
18 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Hoàng Sa | |
19 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương | |
20 | OCB Telesale | 10 - 30 | 06 - 36 | 20 - 60 | 2,95% | BCH03 | CMND + Hộ khẩu + GPKD | Trường Sa, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh |