Showing 1-20 of 1,858 items.
STT | Ngân Hàng | Khoản Vay | Thời Hạn | Tuổi Vay | Lãi Suất | Mã SP | Hồ Sơ | Ghi Chú | Giới Hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH GIẦY CHING LUH VIỆT NAM | 1100555173 | Khu Công nghiệp Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Long An | Shinhanfinance | Danh sách đen | ||||
2 | Easy Credit | 10 - 90 | 06 - 60 | 20 - 60 | 0.69-2.8% | EASY Credit | CMND+ Hộ khẩu/GPLX + SKL 3 tháng/HĐLĐ | Lãi suất tùy theo thu nhập khách hàng và khoản vay | |
3 | TPBANK Hội sở | 30 - 500 | 06 - 48 | 20 - 60 | 1% | TPBANK | CMND + Hộ khẩu + HĐLĐ/XNCT + SKL 3 tháng/Quyết định | Cần giờ | |
4 | TPBANK Hội sở | 30 - 500 | 06 - 48 | 20 - 60 | 1% | TPBANK | CMND + Hộ khẩu + Hợp đồng vay thế chấp | Khoản vay = 10% số tiền gốc còn lại | Cần giờ |
5 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
6 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
7 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
8 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | ||
9 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
10 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Xuân Trường, Giao Thủy, Hải Hậu | |
11 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
12 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
13 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
14 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Nho Quan, Yên Khánh, Yên Mô | |
15 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
16 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
17 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Đức huệ, Mộc Hóa, Tân Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Hưng, Kiến Tường, Thạnh Hóa | |
18 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
19 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Bác Ái | |
20 | OCB Telesale | 15 - 50 | 06 - 36 | 51 - 65 (Nam) - 46 - 65 (Nữ) | 1,37% | SLPH3 | CMND/Passport + Hộ khẩu + SKL 6 tháng/QĐ/Sổ hưu + BHYT | Anh Sơn, Con Cuông, Kỳ Sơn, Quế Phong, Quỳ Châu, Tân Kỳ, Tương Dương |